Có 2 kết quả:

反冲 fǎn chōng ㄈㄢˇ ㄔㄨㄥ反衝 fǎn chōng ㄈㄢˇ ㄔㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) to bounce back
(3) backlash

Từ điển Trung-Anh

(1) recoil (of a gun)
(2) to bounce back
(3) backlash