Có 2 kết quả:
反冲 fǎn chōng ㄈㄢˇ ㄔㄨㄥ • 反衝 fǎn chōng ㄈㄢˇ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recoil (of a gun)
(2) to bounce back
(3) backlash
(2) to bounce back
(3) backlash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recoil (of a gun)
(2) to bounce back
(3) backlash
(2) to bounce back
(3) backlash
Bình luận 0